Phiên âm : shè huì.
Hán Việt : xã hội.
Thuần Việt : hình thái xã hội.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hình thái xã hội指由一定的经济基础和上层建筑构成的整体也叫社会形态原始共产主义社会奴隶社会封建社会资本主义社会共产主义社会是人类社会的五种基本形态泛指由于共同物质条件而互相联系起来的人群